Có 2 kết quả:

狮身人面像 shī shēn rén miàn xiàng ㄕ ㄕㄣ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ獅身人面像 shī shēn rén miàn xiàng ㄕ ㄕㄣ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sphinx

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sphinx

Bình luận 0